base line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

base line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm base line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của base line.

Từ điển Anh Việt

  • base line

    (Tech) đường đáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • base line

    * kinh tế

    tư liệu gốc

    * kỹ thuật

    cạnh gốc

    đường căn cứ

    đường chính

    đường chuẩn

    đường cơ bản

    đường đáy

    đường đo

    đường nối

    đường trục

    điện tử & viễn thông:

    dòng cơ sở

    xây dựng:

    đường (tính) truyền

    mặt chuẩn trắc địa

    trục của đường

    giao thông & vận tải:

    đường chuẩn (đạo hàng)

    cơ khí & công trình:

    trục chính (khi lấy dấu)