babbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babbling
Similar:
babble: gibberish resembling the sounds of a baby
Synonyms: lallation
babble: utter meaningless sounds, like a baby, or utter in an incoherent way
The old man is only babbling--don't pay attention
babble: to talk foolishly
The two women babbled and crooned at the baby
Synonyms: blather, smatter, blether, blither
ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise
babbling brooks
Synonyms: babble, guggle, burble, bubble, gurgle
spill the beans: divulge confidential information or secrets
Be careful--his secretary talks
Synonyms: let the cat out of the bag, talk, tattle, blab, peach, babble, sing, babble out, blab out
Antonyms: keep quiet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).