babbling network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

babbling network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babbling network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babbling network.

Từ điển Anh Việt

  • babbling network

    (Tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm