any other business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

any other business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm any other business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của any other business.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • any other business

    * kinh tế

    mọi vấn đề khác

    mọi vấn đề khác (trong chương trình nghị sự)