anymore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anymore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anymore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anymore.
Từ điển Anh Việt
anymore
(Mỹ) nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anymore
at the present or from now on; usually used with a negative
Alice doesn't live here anymore
the children promised not to quarrel any more
Synonyms: any longer