any longer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
any longer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm any longer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của any longer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
any longer
Similar:
anymore: at the present or from now on; usually used with a negative
Alice doesn't live here anymore
the children promised not to quarrel any more
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).