anomal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomal.

Từ điển Anh Việt

  • anomal

    [sự; điều] dị thường