anomal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomal.
Từ điển Anh Việt
anomal
[sự; điều] dị thường
Từ liên quan
- anomal
- anomala
- anomaly
- anomalist
- anomalops
- anomalous
- anomalistic
- anomalously
- anomalopidae
- anomaloscope
- anomalopteryx
- anomalousness
- anomaliess pay
- anomaly finder
- anomalistically
- anomalistic year
- anomalous moment
- anomalistic month
- anomala orientalis
- anomalopteryx oweni
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage