anomalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalistic.

Từ điển Anh Việt

  • anomalistic

    /ə,nɔmə'listik/

    * tính từ

    (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất

    anomalistic year: năm có điểm gần mặt trời nhất

    (thuộc) điểm gần trái đất nhất

    anomalistic month: tháng mặt trăng gần trái đất nhất

  • anomalistic

    dị thường, phi lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anomalistic

    * kỹ thuật

    dị thường

    phi lý