anomalistic year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomalistic year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalistic year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalistic year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anomalistic year

    time of the earth's revolution from perihelion to perihelion again; 365 days and 6 hr and 13 min and 53.1 sec

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).