anomaloscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomaloscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomaloscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomaloscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anomaloscope

    * kỹ thuật

    y học:

    kính kiểm tra loạn sắc

    điện lạnh:

    kinh nghiệm dị thường