analysis of variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analysis of variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis of variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis of variance.
Từ điển Anh Việt
Analysis of variance
(Econ) ANOVA - Phân tích phương sai
+ Phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay NHÓM BIẾn GIẢI THÍCH và những biến không được giải thích hay biến động DƯ/
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analysis of variance
a statistical method for making simultaneous comparisons between two or more means; a statistical method that yields values that can be tested to determine whether a significant relation exists between variables
Synonyms: ANOVA
Từ liên quan
- analysis
- analysis book
- analysis list
- analysis paper
- analysis sheet
- analysis situs
- analysis stage
- analysis-situs
- analysis column
- analysis filter
- analysis method
- analysis (stats)
- analysis routine
- analysis graphics
- analysis of prices
- analysis of profit
- analysis programme
- analysis technique
- analysis of trusses
- analysis certificate
- analysis information
- analysis of sections
- analysis of variance
- analysis, grain size
- analysis of covariance
- analysis of regression
- analysis of structures
- analysis of expenditures
- analysis of profitability
- analysis by physical model
- analysis for credit purpose
- analysis of production cost
- analysis of the truss joints
- analysis accounting for creep
- analysis of financial indexes
- analysis of financial statement
- analysis of estimate fulfillment
- analysis of indeterminate structures
- analysis by successive approximations
- analysis of water resources and facilities
- analysis of statically determinate structures