analysis of variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis of variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis of variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis of variance.

Từ điển Anh Việt

  • Analysis of variance

    (Econ) ANOVA - Phân tích phương sai

    + Phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay NHÓM BIẾn GIẢI THÍCH và những biến không được giải thích hay biến động DƯ/

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analysis of variance

    a statistical method for making simultaneous comparisons between two or more means; a statistical method that yields values that can be tested to determine whether a significant relation exists between variables

    Synonyms: ANOVA