analysis paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis paper

    * kinh tế

    biểu (phiếu) giải trình

    phiếu giải trình (kế toán)