analysis of financial indexes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis of financial indexes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis of financial indexes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis of financial indexes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis of financial indexes

    * kinh tế

    sự phân tích các chỉ số tài chánh