analysis accounting for creep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis accounting for creep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis accounting for creep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis accounting for creep.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis accounting for creep

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tính toán có xét đến rão