analysis routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis routine

    * kỹ thuật

    chương trình phân tích

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục phân tích