analysis routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analysis routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analysis routine
* kỹ thuật
chương trình phân tích
điện tử & viễn thông:
thủ tục phân tích
Từ liên quan
- analysis
- analysis book
- analysis list
- analysis paper
- analysis sheet
- analysis situs
- analysis stage
- analysis-situs
- analysis column
- analysis filter
- analysis method
- analysis (stats)
- analysis routine
- analysis graphics
- analysis of prices
- analysis of profit
- analysis programme
- analysis technique
- analysis of trusses
- analysis certificate
- analysis information
- analysis of sections
- analysis of variance
- analysis, grain size
- analysis of covariance
- analysis of regression
- analysis of structures
- analysis of expenditures
- analysis of profitability
- analysis by physical model
- analysis for credit purpose
- analysis of production cost
- analysis of the truss joints
- analysis accounting for creep
- analysis of financial indexes
- analysis of financial statement
- analysis of estimate fulfillment
- analysis of indeterminate structures
- analysis by successive approximations
- analysis of water resources and facilities
- analysis of statically determinate structures