analysis certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis certificate

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giấy xét nghiệm