analysis filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc phân tích