analysis stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analysis stage

    * kinh tế

    giai đoạn phân tích