analysis (stats) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analysis (stats) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analysis (stats) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analysis (stats).

Từ điển Anh Việt

  • Analysis (stats)

    (Econ) Phân tích.

    + Risk analysis: phân tích rủi ro. Scenario analysis:Phân tích kịch bản. Sensitivity analysis: Phân tích độ nhạy.