anova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anova.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anova

    Similar:

    analysis of variance: a statistical method for making simultaneous comparisons between two or more means; a statistical method that yields values that can be tested to determine whether a significant relation exists between variables

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).