amino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amino.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amino

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    aminô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amino

    the radical -NH2

    Synonyms: amino group

    pertaining to or containing any of a group of organic compounds of nitrogen derived from ammonia

    Synonyms: aminic