aminoaciduria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aminoaciduria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aminoaciduria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aminoaciduria.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aminoaciduria

    abnormal presence of amino acids in the urine; usually a symptom of metabolic defects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).