aminic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aminic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aminic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aminic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aminic

    Similar:

    amino: pertaining to or containing any of a group of organic compounds of nitrogen derived from ammonia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).