aminotransferase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aminotransferase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aminotransferase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aminotransferase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aminotransferase
Similar:
transaminase: a class of transferases that catalyze transamination (that transfer an amino group from an amino acid to another compound)
Synonyms: aminopherase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).