amino resin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amino resin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amino resin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amino resin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amino resin

    Similar:

    amino plastic: a plastic (synthetic resin) made from amino compounds; used as an adhesive and as a coating for paper and textiles

    Synonyms: aminoplast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).