amino acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amino acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amino acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amino acid.

Từ điển Anh Việt

  • amino acid

    * danh từ

    axit amin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amino acid

    organic compounds containing an amino group and a carboxylic acid group

    proteins are composed of various proportions of about 20 common amino acids

    Synonyms: aminoalkanoic acid