amino - acidemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amino - acidemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amino - acidemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amino - acidemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amino - acidemia

    * kỹ thuật

    y học:

    axit amin máu