alternative table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternative table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternative table

    * kỹ thuật

    bảng luân phiên

    toán & tin:

    bảng xen kẽ