alternative console nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternative console nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative console giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative console.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternative console

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bàn giao tiếp luân phiên