alternative allocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternative allocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative allocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative allocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternative allocation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự trợ cấp thay thế

    trợ cấp luân phiên