alternative birthing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternative birthing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative birthing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative birthing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alternative birthing

    Similar:

    alternative birth: a method of childbirth that avoids intrusive high-tech medicine in favor of more natural and homely settings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).