alternative record key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternative record key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative record key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative record key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternative record key

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khóa bản ghi phụ