alternative pleading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternative pleading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative pleading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative pleading.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alternative pleading
a pleading that alleges facts so separate that it is difficult to determine which facts the person intends to rely on
Synonyms: pleading in the alternative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alternative
- alternatively
- alternative key
- alternative cost
- alternative duty
- alternative line
- alternative ring
- alternative birth
- alternative class
- alternative group
- alternative order
- alternative press
- alternative route
- alternative table
- alternative track
- alternative value
- alternative course
- alternative denial
- alternative design
- alternative energy
- alternative sector
- alternative stress
- alternative supply
- alternative command
- alternative console
- alternative freight
- alternative project
- alternative tourism
- alternative analysis
- alternative birthing
- alternative cylinder
- alternative medicine
- alternative pleading
- alternative pressure
- alternative protocol
- alternative solution
- alternative stresses
- alternative-use cost
- alternative attribute
- alternative operation
- alternative procedure
- alternative allocation
- alternative hypothesis
- alternative investment
- alternative polynomial
- alternative record key
- alternative technology
- alternative denial gate
- alternative inharitance
- alternative minimum tax