alternative procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternative procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternative procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternative procedure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternative procedure
* kinh tế
quy trình thay thế
Từ liên quan
- alternative
- alternatively
- alternative key
- alternative cost
- alternative duty
- alternative line
- alternative ring
- alternative birth
- alternative class
- alternative group
- alternative order
- alternative press
- alternative route
- alternative table
- alternative track
- alternative value
- alternative course
- alternative denial
- alternative design
- alternative energy
- alternative sector
- alternative stress
- alternative supply
- alternative command
- alternative console
- alternative freight
- alternative project
- alternative tourism
- alternative analysis
- alternative birthing
- alternative cylinder
- alternative medicine
- alternative pleading
- alternative pressure
- alternative protocol
- alternative solution
- alternative stresses
- alternative-use cost
- alternative attribute
- alternative operation
- alternative procedure
- alternative allocation
- alternative hypothesis
- alternative investment
- alternative polynomial
- alternative record key
- alternative technology
- alternative denial gate
- alternative inharitance
- alternative minimum tax