alpine enchanter's nightshade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpine enchanter's nightshade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpine enchanter's nightshade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpine enchanter's nightshade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpine enchanter's nightshade
an Alpine variety of enchanter's nightshade
Synonyms: Circaea alpina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alpine
- alpine ash
- alpine fir
- alpine gold
- alpine lift
- alpine zone
- alpine azalea
- alpine clover
- alpine hulsea
- alpine relief
- alpine scurvy
- alpine totara
- alpine anemone
- alpine besseya
- alpine glacier
- alpine woodsia
- alpine clubmoss
- alpine bearberry
- alpine coltsfoot
- alpine goldenrod
- alpine lady fern
- alpine mouse-ear
- alpine sunflower
- alpine milk vetch
- alpine salamander
- alpine celery pine
- alpine golden chain
- alpine type of glacier
- alpine enchanter's nightshade