aid trade provision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aid trade provision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aid trade provision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aid trade provision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aid trade provision

    * kinh tế

    điều khoản viện trợ thương mại

    yếu tố chính trong chương trình viện trợ của Anh