trả trong Tiếng Anh là gì?

trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả

    to give back; to render; to return; to restore

    trả sách cho thư viện to return a book to the library

    trả cái gì trở lại chỗ cũ/tình trạng cũ to restore something to its place/former condition

    to pay

    anh có đủ tiền trả chứ? do you have enough money to pay?

    các anh mạnh ai nấy trả phải không? are you paying separately?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trả

    * verb

    to return, to give back to pay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả

    (1) to pay, repay, pay back; (2) to return, give back