trả trong Tiếng Anh là gì?
trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả
to give back; to render; to return; to restore
trả sách cho thư viện to return a book to the library
trả cái gì trở lại chỗ cũ/tình trạng cũ to restore something to its place/former condition
to pay
anh có đủ tiền trả chứ? do you have enough money to pay?
các anh mạnh ai nấy trả phải không? are you paying separately?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trả
* verb
to return, to give back to pay
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả
(1) to pay, repay, pay back; (2) to return, give back
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá