trả ơn trong Tiếng Anh là gì?
trả ơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả ơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả ơn
to show one's gratitude towards somebody for something; to express one's gratitude towards somebody for something; to repay
mi trả ơn ta như vầy ư? is this how you repay me?
không biết bao giờ tôi mới có thể trả ơn anh hết i can never repay you for all you've done
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả ơn
to show one’s gratitude towards somebody for something
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá