trả nợ đậy trong Tiếng Anh là gì?

trả nợ đậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả nợ đậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả nợ đậy

    to pay a debt on behalf of another; to settle the account on behalf of another