trả trước trong Tiếng Anh là gì?

trả trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả trước

    to pay in advance; to prepay

    đừng tò mò, trả trước là chuyện thường don't be curious, it's usual to pay in advance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả trước

    to pay in advance