trả lại trong Tiếng Anh là gì?

trả lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả lại

    to give back; to return; to restore

    bắn trả lại to return somebody's fire

    hàng bị trả lại rejects

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả lại

    to give back