trả tiền trong Tiếng Anh là gì?

trả tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả tiền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả tiền

    to pay; to pick up the tab

    trả tiền ga to pay the gas bill; to pay for the gas

    trả tiền một chầu nhậu to pay for a round of drinks

    xem trả công

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả tiền

    pay