trả hết trong Tiếng Anh là gì?

trả hết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả hết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả hết

    * dtừ

    clearing-off, redemption, clearing, discharge

    * ngđtừ

    cancel, redeem, acquit

    * thngữ

    to pay away, to wipe out, to clear off, to pay up, to wipe off