trả lời trong Tiếng Anh là gì?
trả lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả lời
to respond; to reply; to answer
anh gọi điện thoại trả lời cho tôi nhé? can you phone me the answer?
tại sao em trả lời có khi tôi hỏi em có dùng ma tuý hay không? why do you answer yes/in the affirmative when i ask you if you use drugs?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trả lời
* verb
to answer, to reply
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả lời
to answer, respond, reply
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá