trả lời trong Tiếng Anh là gì?

trả lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả lời

    to respond; to reply; to answer

    anh gọi điện thoại trả lời cho tôi nhé? can you phone me the answer?

    tại sao em trả lời có khi tôi hỏi em có dùng ma tuý hay không? why do you answer yes/in the affirmative when i ask you if you use drugs?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trả lời

    * verb

    to answer, to reply

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả lời

    to answer, respond, reply