trả tự do trong Tiếng Anh là gì?
trả tự do trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả tự do sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả tự do
to set free; to free; to liberate; to release
nó phải thụ hình xong thì mới được trả tự do he will not be released until he has served his sentence
họ cam kết sẽ trả tự do cho các con tin they undertake to set hostages free; they undertake to release hostages
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả tự do
to set free, release
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá