trả giá trong Tiếng Anh là gì?

trả giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả giá

    xem mặc cả

    * nghĩa bóng to pay the penalty for something/doing something; to pay a heavy price for something; to pay dearly for something; to pay through the nose for something

    chiến thắng phải trả giá đắt

    pyrrhic victory

    có ai trả giá cao hơn không? (bán đấu giá)

    any advance?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả giá

    to pay a price