trả giá trong Tiếng Anh là gì?
trả giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả giá
xem mặc cả
* nghĩa bóng to pay the penalty for something/doing something; to pay a heavy price for something; to pay dearly for something; to pay through the nose for something
chiến thắng phải trả giá đắt
pyrrhic victory
có ai trả giá cao hơn không? (bán đấu giá)
any advance?
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả giá
to pay a price
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá