trả lương trong Tiếng Anh là gì?

trả lương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả lương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả lương

    to pay a salary to somebody

    anh nên trả lương cho người làm việc đó vì anh you should pay someone to do it for you

    tôi thích làm ở đây, nhưng ông sẽ trả lương tôi bao nhiêu? i love to work here, but how much will you pay me?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trả lương

    to pay wages