trả chậm trong Tiếng Anh là gì?

trả chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả chậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trả chậm

    to defer payment

    phương thức trả chậm deferred payments

    một khoản vay cho phép trả chậm trong hai năm a two-year deferred loan