trả chậm trong Tiếng Anh là gì?
trả chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả chậm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trả chậm
to defer payment
phương thức trả chậm deferred payments
một khoản vay cho phép trả chậm trong hai năm a two-year deferred loan
Từ liên quan
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá