thanh móc trong Tiếng Anh là gì?
thanh móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thanh móc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thanh móc
drawbar
Từ liên quan
- thanh
 - thanh u
 - thanh y
 - thanh ba
 - thanh cỡ
 - thanh dã
 - thanh la
 - thanh lý
 - thanh má
 - thanh nữ
 - thanh sử
 - thanh tú
 - thanh uy
 - thanh vị
 - thanh âm
 - thanh ấn
 - thanh bần
 - thanh cao
 - thanh cái
 - thanh cản
 - thanh củi
 - thanh dẫn
 - thanh dọc
 - thanh ghi
 - thanh giá
 - thanh hao
 - thanh hoá
 - thanh hóa
 - thanh học
 - thanh khí
 - thanh khổ
 - thanh kéo
 - thanh kẹp
 - thanh lam
 - thanh lâu
 - thanh lưu
 - thanh lọc
 - thanh mai
 - thanh móc
 - thanh môn
 - thanh mại
 - thanh mẫu
 - thanh nhã
 - thanh nẹp
 - thanh nối
 - thanh nổi
 - thanh quý
 - thanh quế
 - thanh sát
 - thanh sơn
 


