thanh khí trong Tiếng Anh là gì?
thanh khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thanh khí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thanh khí
spiritual harmony, kin spirit; sound and spirit
đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu those of the same sound respind to each other and those of the same spirit seek each other
Từ liên quan
- thanh
- thanh u
- thanh y
- thanh ba
- thanh cỡ
- thanh dã
- thanh la
- thanh lý
- thanh má
- thanh nữ
- thanh sử
- thanh tú
- thanh uy
- thanh vị
- thanh âm
- thanh ấn
- thanh bần
- thanh cao
- thanh cái
- thanh cản
- thanh củi
- thanh dẫn
- thanh dọc
- thanh ghi
- thanh giá
- thanh hao
- thanh hoá
- thanh hóa
- thanh học
- thanh khí
- thanh khổ
- thanh kéo
- thanh kẹp
- thanh lam
- thanh lâu
- thanh lưu
- thanh lọc
- thanh mai
- thanh móc
- thanh môn
- thanh mại
- thanh mẫu
- thanh nhã
- thanh nẹp
- thanh nối
- thanh nổi
- thanh quý
- thanh quế
- thanh sát
- thanh sơn