thanh khí trong Tiếng Anh là gì?

thanh khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thanh khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thanh khí

    spiritual harmony, kin spirit; sound and spirit

    đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu those of the same sound respind to each other and those of the same spirit seek each other